Characters remaining: 500/500
Translation

như hệt

Academic
Friendly

Từ "như hệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "giống hoàn toàn" hoặc "giống y hệt". Từ này thường được dùng để chỉ sự tương đồng về hình thức, đặc điểm hoặc tính chất giữa hai đối tượng nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản: "Như hệt" thường được dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng sự tương đồng rõ ràng.

    • dụ: "Hai cái áo may như hệt nhau." (Hai cái áo này giống hệt nhau về kiểu dáng, màu sắc, chất liệu.)
  2. Sử dụng trong câu mô tả: Bạn có thể dùng "như hệt" để mô tả một sự vật hoặc hiện tượng bạn thấy giống với một cái khác.

    • dụ: "Căn phòng này được trang trí như hệt một lâu đài." (Căn phòng này trang trí giống hệt như một lâu đài.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Hệt" có thể được sử dụng một mình không cần "như", nhưng trong trường hợp này, ý nghĩa vẫn giữ nguyên: "Giống hệt".

    • dụ: "Món ăn này hệt như mẹ nấu." (Món ăn này giống hệt món mẹ nấu.)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "như hệt" bao gồm:

    • "Giống nhau": "Hai chiếc xe này giống nhau về kiểu dáng."
    • "Y hệt": " gái này trông y hệt chị gái của mình."
Sử dụng nâng cao:
  • Thêm các trạng từ: Bạn có thể sử dụng các trạng từ để nhấn mạnh mức độ giống nhau.

    • dụ: "Bức tranh này giống hệt nhau đến từng chi tiết nhỏ." (Nhấn mạnh rằng không chỉ giống nhau còn giống nhautừng chi tiết.)
  • So sánh phức tạp: Bạn có thể sử dụng "như hệt" trong các cấu trúc so sánh phức tạp hơn.

    • dụ: "Cách làm việc của anh ấy như hệt một người chuyên nghiệp." (Có thể hiểu cách làm việc rất giống với người kinh nghiệm.)
Chú ý:

Khi sử dụng "như hệt", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người đọc hoặc người nghe có thể hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. "Như hệt" thường được sử dụng trong văn nói văn viết khi muốn nhấn mạnh sự tương đồng.

Tóm lại:

"Như hệt" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả sự giống nhau. Bạn có thể sử dụng từ này để tạo ra nhiều câu khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn truyền đạt.

  1. Cg. Như in. Giống hoàn toàn: Hai cái áo may như hệt nhau.

Words Containing "như hệt"

Comments and discussion on the word "như hệt"